中文 Trung Quốc
推翻
推翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lật đổ
推翻 推翻 phát âm tiếng Việt:
[tui1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to overthrow
推脫 推脱
推舉 推举
推薦 推荐
推薦書 推荐书
推行 推行
推衍 推衍