中文 Trung Quốc
推戴
推戴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác nhận (sb cho lãnh đạo)
推戴 推戴 phát âm tiếng Việt:
[tui1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to endorse (sb for leader)
推手 推手
推托 推托
推拉門 推拉门
推挽 推挽
推搡 推搡
推搪 推搪