中文 Trung Quốc
推延
推延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để procrastinate
推延 推延 phát âm tiếng Việt:
[tui1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to procrastinate
推後 推后
推心 推心
推心置腹 推心置腹
推想 推想
推戴 推戴
推手 推手