中文 Trung Quốc
推度
推度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy luận
đoán
推度 推度 phát âm tiếng Việt:
[tui1 du4]
Giải thích tiếng Anh
to infer
to guess
推廣 推广
推延 推延
推後 推后
推心置腹 推心置腹
推恩 推恩
推想 推想