中文 Trung Quốc
推出
推出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy
để phát hành
để khởi động
để xuất bản
đề nghị
推出 推出 phát âm tiếng Việt:
[tui1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to push out
to release
to launch
to publish
to recommend
推助 推助
推動 推动
推動力 推动力
推卻 推却
推及 推及
推問 推问