中文 Trung Quốc
控件
控件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kiểm soát (ví dụ như nút, hộp văn bản vv) (máy tính)
控件 控件 phát âm tiếng Việt:
[kong4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
a control (e.g. button, text box etc) (computing)
控制 控制
控制室 控制室
控制桿 控制杆
控制權 控制权
控制臺 控制台
控制論 控制论