中文 Trung Quốc
控制權
控制权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát (ví dụ: để giành chiến thắng kiểm soát)
kiểm soát quyền
控制權 控制权 phát âm tiếng Việt:
[kong4 zhi4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
control (e.g. to win control)
controlling right
控制臺 控制台
控制論 控制论
控告 控告
控股 控股
控股公司 控股公司
控規 控规