中文 Trung Quốc
接踵
接踵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo trên gót của sb
接踵 接踵 phát âm tiếng Việt:
[jie1 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to follow on sb's heels
接踵而來 接踵而来
接軌 接轨
接近 接近
接通 接通
接通費 接通费
接連 接连