中文 Trung Quốc
接通費
接通费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết nối phí
接通費 接通费 phát âm tiếng Việt:
[jie1 tong1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
connection charge
接連 接连
接連不斷 接连不断
接過 接过
接風 接风
接駁 接驳
接駁車 接驳车