中文 Trung Quốc
接觸不良
接触不良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên hệ lỏng lẻo hoặc khiếm khuyết (ELEC)
接觸不良 接触不良 phát âm tiếng Việt:
[jie1 chu4 bu4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
loose or defective contact (elec.)
接觸器 接触器
接踵 接踵
接踵而來 接踵而来
接近 接近
接送 接送
接通 接通