中文 Trung Quốc
接聽
接听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời điện thoại
接聽 接听 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to answer the phone
接著 接着
接見 接见
接觸 接触
接觸器 接触器
接踵 接踵
接踵而來 接踵而来