中文 Trung Quốc
接合
接合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết nối
để tham gia
để lắp ráp
接合 接合 phát âm tiếng Việt:
[jie1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to connect
to join
to assemble
接合菌綱 接合菌纲
接吻 接吻
接單 接单
接壤 接壤
接客 接客
接尾詞 接尾词