中文 Trung Quốc
接吻
接吻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn
接吻 接吻 phát âm tiếng Việt:
[jie1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
to kiss
接單 接单
接地 接地
接壤 接壤
接尾詞 接尾词
接待 接待
接待員 接待员