中文 Trung Quốc
接力賽
接力赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp cuộc đua
CL:場|场 [chang3]
接力賽 接力赛 phát âm tiếng Việt:
[jie1 li4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
relay race
CL:場|场[chang3]
接力賽跑 接力赛跑
接受 接受
接受審問 接受审问
接口 接口
接口模塊 接口模块
接合 接合