中文 Trung Quốc
探身
探身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạc chuyển tiếp
để nạc ra (của một cửa sổ, cửa vv)
探身 探身 phát âm tiếng Việt:
[tan4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to lean forward
to lean out (of a window, door etc)
探身子 探身子
探針 探针
探長 探长
探險家 探险家
探險者 探险者
探雷 探雷