中文 Trung Quốc
  • 探身 繁體中文 tranditional chinese探身
  • 探身 简体中文 tranditional chinese探身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nạc chuyển tiếp
  • để nạc ra (của một cửa sổ, cửa vv)
探身 探身 phát âm tiếng Việt:
  • [tan4 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lean forward
  • to lean out (of a window, door etc)