中文 Trung Quốc
探長
探长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thám tử (cảnh sát)
探長 探长 phát âm tiếng Việt:
[tan4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
(police) detective
探險 探险
探險家 探险家
探險者 探险者
探雷人員 探雷人员
探頭 探头
探頭探腦 探头探脑