中文 Trung Quốc
探訪
探访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm theo yêu cầu thông tin hoặc tìm kiếm
để gọi ngày
để truy cập vào
探訪 探访 phát âm tiếng Việt:
[tan4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to seek by inquiry or search
to call on
to visit
探詢 探询
探路 探路
探路者 探路者
探身子 探身子
探針 探针
探長 探长