中文 Trung Quốc
探照燈
探照灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn soi quân địch
探照燈 探照灯 phát âm tiếng Việt:
[tan4 zhao4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
searchlight
探病 探病
探監 探监
探看 探看
探礦者 探矿者
探祕 探秘
探究 探究