中文 Trung Quốc
探究
探究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để nghiên cứu kỹ
thăm dò
để hỏi thăm vào
để xem xét
探究 探究 phát âm tiếng Việt:
[tan4 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to delve
to probe
to enquire into
to look into
探究式 探究式
探索 探索
探索性 探索性
探花 探花
探視 探视
探視權 探视权