中文 Trung Quốc
探月
探月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thăm dò Mặt Trăng
探月 探月 phát âm tiếng Việt:
[tan4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
lunar exploration
探望 探望
探查 探查
探求 探求
探測器 探测器
探測字 探测字
探照燈 探照灯