中文 Trung Quốc
探奇
探奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm bất thường phong cảnh hoặc nơi
探奇 探奇 phát âm tiếng Việt:
[tan4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to seek unusual scenery or places
探子 探子
探家 探家
探察 探察
探尺 探尺
探幽發微 探幽发微
探戈 探戈