中文 Trung Quốc
掠賣
掠卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
press-gang sb và bán làm nô lệ
掠賣 掠卖 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to press-gang sb and sell into slavery
掠賣華工 掠卖华工
掠過 掠过
掠食 掠食
採伐 采伐
採光 采光
採出 采出