中文 Trung Quốc
掛科
挂科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất bại (một khóa học)
掛科 挂科 phát âm tiếng Việt:
[gua4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
to fail (a course)
掛線 挂线
掛羊頭賣狗肉 挂羊头卖狗肉
掛職 挂职
掛號 挂号
掛號信 挂号信
掛號證 挂号证