中文 Trung Quốc
掛擋
挂挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào bánh
để tham gia các bánh
thay đổi bánh
掛擋 挂挡 phát âm tiếng Việt:
[gua4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
to put into gear
to engage the gear
gear-change
掛斷 挂断
掛旗 挂旗
掛曆 挂历
掛機 挂机
掛毯 挂毯
掛牌 挂牌