中文 Trung Quốc- 排量
- 排量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khối lượng xả
- công suất động cơ
- động cơ thuyên (khối lượng hỗn hợp nhiên liệu không khí rút ra trong một chu kỳ)
排量 排量 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- discharge volume
- engine capacity
- engine displacement (volume of air fuel mixture drawn in during one cycle)