中文 Trung Quốc
  • 排難解紛 繁體中文 tranditional chinese排難解紛
  • 排难解纷 简体中文 tranditional chinese排难解纷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để loại bỏ nguy hiểm và giải quyết tranh chấp (thành ngữ); để tiến hành hoà giải sự khác biệt
排難解紛 排难解纷 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 nan4 jie3 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences