中文 Trung Quốc- 排難解紛
- 排难解纷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để loại bỏ nguy hiểm và giải quyết tranh chấp (thành ngữ); để tiến hành hoà giải sự khác biệt
排難解紛 排难解纷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences