中文 Trung Quốc
  • 排泄 繁體中文 tranditional chinese排泄
  • 排泄 简体中文 tranditional chinese排泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy nước từ (nhà máy chất thải vv)
  • để bài tiết (nước tiểu, mồ hôi vv)
排泄 排泄 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 xie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drain (factory waste etc)
  • to excrete (urine, sweat etc)