中文 Trung Quốc
排澇
排涝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy nước từ các lĩnh vực bị ngập lụt
排澇 排涝 phát âm tiếng Việt:
[pai2 lao4]
Giải thích tiếng Anh
to drain flooded fields
排瀉 排泻
排瀉物 排泻物
排灣族 排湾族
排版 排版
排猶 排犹
排猶主義 排犹主义