中文 Trung Quốc
  • 排澇 繁體中文 tranditional chinese排澇
  • 排涝 简体中文 tranditional chinese排涝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy nước từ các lĩnh vực bị ngập lụt
排澇 排涝 phát âm tiếng Việt:
  • [pai2 lao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drain flooded fields