中文 Trung Quốc
排出
排出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xả
排出 排出 phát âm tiếng Việt:
[pai2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to discharge
排列 排列
排列名次 排列名次
排列次序 排列次序
排卵 排卵
排名 排名
排名榜 排名榜