中文 Trung Quốc
排卵
排卵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rụng trứng
排卵 排卵 phát âm tiếng Việt:
[pai2 luan3]
Giải thích tiếng Anh
to ovulate
排名 排名
排名榜 排名榜
排名表 排名表
排外 排外
排定 排定
排客 排客