中文 Trung Quốc
挨打
挨打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất một đập
để có được tivi
tới bị tấn công
挨打 挨打 phát âm tiếng Việt:
[ai2 da3]
Giải thích tiếng Anh
to take a beating
to get thrashed
to come under attack
挨打受氣 挨打受气
挨打受罵 挨打受骂
挨批 挨批
挨擠 挨挤
挨擦 挨擦
挨整 挨整