中文 Trung Quốc
挖礦
挖矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác một mỏ
khai thác mỏ
挖礦 挖矿 phát âm tiếng Việt:
[wa1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
to dig a mine
mining
挖穴 挖穴
挖空 挖空
挖空心思 挖空心思
挖苦 挖苦
挖角 挖角
挖開 挖开