中文 Trung Quốc
挖空
挖空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai quật lên
để rỗng
挖空 挖空 phát âm tiếng Việt:
[wa1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to excavate
to hollow
挖空心思 挖空心思
挖肉補瘡 挖肉补疮
挖苦 挖苦
挖開 挖开
挖鼻子 挖鼻子
挙 挙