中文 Trung Quốc
  • 挖 繁體中文 tranditional chinese
  • 挖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khai thác
  • để khai quật lên
  • để muỗng ra
挖 挖 phát âm tiếng Việt:
  • [wa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dig
  • to excavate
  • to scoop out