中文 Trung Quốc
挖土機
挖土机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xúc
Backhoe
挖土機 挖土机 phát âm tiếng Việt:
[wa1 tu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
excavator
backhoe
挖掉 挖掉
挖掘 挖掘
挖掘機 挖掘机
挖洞 挖洞
挖浚 挖浚
挖牆腳 挖墙脚