中文 Trung Quốc
挑食
挑食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được picky về thực phẩm
挑食 挑食 phát âm tiếng Việt:
[tiao1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to be picky about food
挓 挓
挔 挔
挖 挖
挖掉 挖掉
挖掘 挖掘
挖掘機 挖掘机