中文 Trung Quốc
  • 打嘴巴 繁體中文 tranditional chinese打嘴巴
  • 打嘴巴 简体中文 tranditional chinese打嘴巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tát
打嘴巴 打嘴巴 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 zui3 ba5]

Giải thích tiếng Anh
  • to slap