中文 Trung Quốc
  • 打圓場 繁體中文 tranditional chinese打圓場
  • 打圆场 简体中文 tranditional chinese打圆场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giúp giải quyết một vụ tranh chấp
  • để mịn điều hơn
打圓場 打圆场 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 yuan2 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to help to resolve a dispute
  • to smooth things over