中文 Trung Quốc
  • 打印 繁體中文 tranditional chinese打印
  • 打印 简体中文 tranditional chinese打印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để in
  • để con dấu
  • để đóng dấu
打印 打印 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 yin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to print
  • to seal
  • to stamp