中文 Trung Quốc
  • 打住 繁體中文 tranditional chinese打住
  • 打住 简体中文 tranditional chinese打住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngăn chặn
  • để ngăn chặn
打住 打住 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to stop
  • to halt