中文 Trung Quốc
  • 打保票 繁體中文 tranditional chinese打保票
  • 打保票 简体中文 tranditional chinese打保票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác minh cho
  • để đảm bảo
打保票 打保票 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 bao3 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to vouch for
  • to guarantee