中文 Trung Quốc
  • 扒 繁體中文 tranditional chinese
  • 扒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho
  • để bám víu vào
  • để khai thác
  • để rake
  • để đẩy sang một bên
  • leo lên
  • để kéo ra khỏi
  • để tách
扒 扒 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold on to
  • to cling to
  • to dig up
  • to rake
  • to push aside
  • to climb
  • to pull out
  • to strip off