中文 Trung Quốc
  • 扒 繁體中文 tranditional chinese
  • 扒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho
  • để bám víu vào
  • để khai thác
  • để rake
  • để đẩy sang một bên
  • leo lên
  • để kéo ra khỏi
  • để tách
  • để rake
  • để ăn cắp
  • để braise
  • thu thập thông tin
扒 扒 phát âm tiếng Việt:
  • [pa2]

Giải thích tiếng Anh
  • to rake up
  • to steal
  • to braise
  • to crawl