中文 Trung Quốc
招惹
招惹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để trêu chọc
招惹 招惹 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 re3]
Giải thích tiếng Anh
to provoke
to tease
招手 招手
招投標 招投标
招接 招接
招搖過市 招摇过市
招撫 招抚
招攬 招揽