中文 Trung Quốc
  • 招惹 繁體中文 tranditional chinese招惹
  • 招惹 简体中文 tranditional chinese招惹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để trêu chọc
招惹 招惹 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao1 re3]

Giải thích tiếng Anh
  • to provoke
  • to tease