中文 Trung Quốc
招怨
招怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khơi dậy animosity
招怨 招怨 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to arouse animosity
招惹 招惹
招手 招手
招投標 招投标
招搖 招摇
招搖過市 招摇过市
招撫 招抚