中文 Trung Quốc
技術故障
技术故障
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân tích kỹ thuật
sự cố
技術故障 技术故障 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shu4 gu4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
technical breakdown
malfunction
技術標準 技术标准
技術潛水 技术潜水
技術發展 技术发展
技術規範 技术规范
抃 抃
抃悅 抃悦