中文 Trung Quốc
托管
托管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ủy trị
tin tưởng
托管 托管 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
trusteeship
to trust
托缽修會 托钵修会
托羅斯山 托罗斯山
托老所 托老所
托萊多 托莱多
托足無門 托足无门
托辭 托辞