中文 Trung Quốc
打發時間
打发时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua thời gian
打發時間 打发时间 phát âm tiếng Việt:
[da3 fa1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to pass the time
打白條 打白条
打的 打的
打盹 打盹
打眼 打眼
打瞌睡 打瞌睡
打短兒 打短儿