中文 Trung Quốc
打旋
打旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay
打旋 打旋 phát âm tiếng Việt:
[da3 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
to revolve
打旋兒 打旋儿
打早 打早
打春 打春
打杈 打杈
打架 打架
打柴 打柴