中文 Trung Quốc
打柴
打柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chop củi
để thu thập củi
打柴 打柴 phát âm tiếng Việt:
[da3 chai2]
Giải thích tiếng Anh
to chop firewood
to gather firewood
打格子 打格子
打棍子 打棍子
打棚 打棚
打樁 打桩
打樁機 打桩机
打橫炮 打横炮